Có 2 kết quả:
翻來覆去 fān lái fù qù ㄈㄢ ㄌㄞˊ ㄈㄨˋ ㄑㄩˋ • 翻来覆去 fān lái fù qù ㄈㄢ ㄌㄞˊ ㄈㄨˋ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to toss and turn (sleeplessly)
(2) again and again
(2) again and again
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to toss and turn (sleeplessly)
(2) again and again
(2) again and again
Bình luận 0